Cấu trúc “Never … before” dùng để kể về những sự việc, hành động mà bạn chưa bao giờ trải nghiệm trước đây. Có thể nói, cấu trúc này khá sát nghĩa với nghĩa tiếng Việt (chưa bao giờ – never, trước đây – before). Điều này khiến nhiều bạn lầm tưởng rằng cách sử dụng của cấu trúc cũng đơn giản như vậy, chỉ cần dịch đúng nghĩa các sự việc muốn kể là đã sử dụng đúng. Chẳng hạn, “I never go there before.”. Tuy nhiên, bên cạnh việc xem xét về nghĩa, bạn cũng cần tuân theo những nguyên tắc riêng khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp trên. 

Vậy theo bạn, nguyên tắc khi sử dụng cấu trúc “Never … before” là gì? Có gì trong ký hiệu “…” giữa cấu trúc? Toàn bộ cách dùng “Never … before” sẽ được làm rõ trong bài viết dưới đây. Cùng FLYER tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. Định nghĩa và cách dùng tổng quát

Trước khi tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc “Never … before”, bạn cần “mổ xẻ” từng thành tố trong cấu trúc này. Cụ thể: 

  • Never là một phó từ, có nghĩa là “chưa bao giờ”. 
  • Before cũng là phó từ, mang nghĩa “trước kia, trước đây”. 
  • Ký hiệu “…” giữa câu chính là vị trí đặt quá khứ phân từ thuộc cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.   

Như vậy, cấu trúc “Never … before” dùng để nói về những sự việc mà bạn chưa bao giờ trải nghiệm trước đây, trong quá khứ. Cấu trúc này được sử dụng trong mệnh đề thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tùy ngữ cảnh.

Định nghĩa và cấu trúc tổng quát của “Never … before”

2. Cấu trúc chi tiết của “Never … before” trong câu

“Never … before” được đặt ở những vị trí giống nhau trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành, tuy nhiên lại mang ý nghĩa khác nhau về thời gian. 

2.1. Trong thì hiện tại hoàn thành

S + have/ has + never + V-ed/ 3 + before. 

Cấu trúc này có nghĩa “Ai đó chưa bao giờ làm gì đó trước kia (cho đến thời điểm nói).”

Ví dụ: 

  • I have never been there before. (Tôi chưa bao giờ đến đó trước đây.)
  • She has never bought this before. (Cô ấy chưa bao giờ mua món này trước đây.)

Tìm hiểu thêm về Have been.

“Never … before” trong cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

2.2. Trong thì quá khứ hoàn thành

S + had + never + V-ed/ 3 + before

“Never … before” trong thì quá khứ hoàn thành có cùng nghĩa với cấu trúc trên nhưng lại được dùng ở một bối cảnh thời gian khác. Cụ thể, cấu trúc này được hiểu là “Ai đó chưa bao giờ làm gì đó trước kia (cho đến một thời điểm trong quá khứ).”

Ví dụ: 

  • We had never tried this before. (Chúng tôi chưa bao giờ thử điều này trước kia.)
  • He had never eaten in this restaurant before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn ở nhà hàng này trước kia.)
“Never … before” trong cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

2.3. Một số lưu ý khi sử dụng “Never … before” với hai thì trên

Thứ nhất, bạn không dùng hai cấu trúc này ở dạng phủ định (have/has not) bởi bản thân từ “never” đã là từ phủ định. Nói cách khác, “not” và “never” không thể đi chung với nhau. 

Ví dụ: 

  • I have not never been there before. 
  • She had not never used this before. 

Ngoài ra, have/ has/ had có thể viết ở dạng rút gọn là ‘ve/ ‘s/ ‘d 

Ví dụ: 

  • I’ve never been there before. 
  • She’s never bought this before.
  • We’d never tried this before.
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc “Never … before”

3. Cấu trúc “Never … before” mở rộng

Ngoài hai cấu trúc cơ bản trên, “Never … before” còn được sử dụng trong hai cấu trúc mở rộng khác, bao gồm:

3.1. Đảo ngữ

Đảo ngữ “Never … before” không làm thay đổi ý nghĩa của câu mà chỉ có ý nhấn mạnh nội dung “chưa bao giờ”. Với đảo ngữ, ta có công thức sau: 

Never + have/ has/ had + S + (ever) + V-ed/ 3 + before

Với cấu trúc này, bạn có thể thêm từ “ever” vào hoặc không. “Ever” trong trường hợp này có tác dụng nhấn mạnh thêm nghĩa của cấu trúc.

Ví dụ: 

  • Never have I (ever) talked to them before. (Chưa bao giờ tôi nói chuyện với họ trước kia.)
  • Never had she (ever) read this book before. (Chưa bao giờ cô ấy đọc cuốn sách này trước kia.)
Đảo ngữ của cấu trúc “Never … before”

3.2. Cấu trúc “As never before”

“As never before” dùng để nói về một sự việc không bao giờ có khả năng xảy ra trước đây, nhưng lại diễn ra ở hiện tại. “As never before” được dịch tiếng Việt là “hơn bao giờ hết”. Cấu trúc này không bị ràng buộc về thì như những cấu trúc trên. Ví dụ: Satellite technology offers the opportunity, as never before, for continuous television coverage of major international events. (Công nghệ vệ tinh đã mang đến cơ hội, hơn bao giờ hết, phủ sóng liên tục của nhiều sự kiện quốc tế lớn.)

Cấu trúc “As never before”

Như vậy, bạn đã hoàn thành phần kiến thức của cấu trúc “Never … before” rồi. Thật ngắn gọn và đơn giản đúng không nào? Sau đây, để củng cố các kiến thức trên, mời bạn cùng FLYER luyện tập một chút nhé!

4. Luyện tập (kèm đáp án)

5. Tổng kết

Qua bài viết vừa rồi, bạn có thể thấy cấu trúc “Never … before” khá đơn giản đúng không? Về cơ bản, bạn chỉ cần ghi nhớ hai thì đi kèm với cấu trúc này – thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành – cùng một vài lưu ý đi kèm, vậy là bạn đã có thể sử dụng tốt cấu trúc “Never … before” rồi đó!

Cùng FLYER luyện tập nhiều hơn về cấu trúc “Never … before” và các kiến thức liên quan tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Tại đây có rất nhiều bài thi thử được tích hợp các tính năng game hấp dẫn cho bạn những buổi vừa học vừa chơi thú vị. Ngoài ra, với giao diện đầy màu sắc bắt mắt, buổi học của bạn bảo đảm sẽ vui nhộn hơn nhiều đó!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

  • Cấu trúc “This is the first time …”: Cách kể về những lần đầu tiên bằng tiếng Anh.
  • Quá khứ phân từ: Khái niệm, cách dùng và cách phân biệt với hiện tại phân từ đầy đủ nhất
  • Chi tiết bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và mẹo học nhanh, nhớ lâu